--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tín hiệu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tín hiệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tín hiệu
+ noun
signal, sign
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tín hiệu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tín hiệu"
:
tận hiểu
tên hiệu
tín hiệu
Lượt xem: 560
Từ vừa tra
+
tín hiệu
:
signal, sign
+
đô thành
:
Royal (imperial) capitalHuế trước là đô thành nhà NguyễnHue was the Nguyens' imperial capital
+
báo hiệu
:
Signalbắn ba phát súng báo hiệuto fire a three-shot signalphải chăng lời tuyên bố này báo hiệu rằng tình hình sẽ khả quan hơn?is this announcement the signal of better times ahead?một sự kiện báo hiệu một sự thay đổi trong công luậnan event signals a change in public opinionhồi kẻng báo hiệu giờ tan tầma bell signals the end of a shiftđèn báo hiệusignal light
+
stickler
:
(+ for) người chặt chẽ, người quá khắt khe (về một cái gì)to be a great stickler for precision là người rất chặt chẽ về sự chính xác
+
sô cô la
:
chocolate